chơ vơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơ vơ+ adj
- Derelict, desolate
- hòn đảo chơ vơ ngoài biển
a derelict island on the high sea
- cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng
a desolate ancient tree in a field
- hòn đảo chơ vơ ngoài biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơ vơ"
Lượt xem: 561